Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Nhân dân tệ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang CNY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến CNY

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái SAR/CNY 1.93 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-cny?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where SAR is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngCNY
0%1 SAR0.0 SAR1.93 CNY
1%1 SAR0.010 SAR1.91 CNY
2%1 SAR0.020 SAR1.89 CNY
3%1 SAR0.030 SAR1.87 CNY
4%1 SAR0.040 SAR1.85 CNY
5%1 SAR0.050 SAR1.83 CNY

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Nhân dân tệ

SARCNY
11.93
59.66
1019.33
2038.66
5096.66
100193.33
250483.32
500966.65
10001933.31

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Riyal Ả Rập Xê-út

CNYSAR
10.52
52.58
105.17
2010.34
5025.86
10051.72
250129.31
500258.62
1000517.24

Thông tin thêm về SAR hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ