Valuta Ex Logo

SAR đến CVE

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái SAR/CVE 27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-cve?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where SAR is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngCVE
0%1 SAR0.0 SAR27 CVE
1%1 SAR0.010 SAR26.73 CVE
2%1 SAR0.020 SAR26.46 CVE
3%1 SAR0.030 SAR26.19 CVE
4%1 SAR0.040 SAR25.92 CVE
5%1 SAR0.050 SAR25.65 CVE

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Escudo Cape Verde

SARCVE
127
5135.03
10270.07
20540.15
501350.39
1002700.79
2506751.98
50013503.97
100027007.94

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Riyal Ả Rập Xê-út

CVESAR
10.037
50.19
100.37
200.74
501.85
1003.7
2509.25
50018.51
100037.02

Thông tin thêm về SAR hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ