Valuta Ex Logo

SAR đến DJF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Franc Djibouti (DJF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SAR/DJF 46.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-djf?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

world mapcountries where SAR is usedcountries where DJF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Franc Djibouti

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngDJF
0%1 SAR0.0 SAR46.93 DJF
1%1 SAR0.010 SAR46.46 DJF
2%1 SAR0.020 SAR45.99 DJF
3%1 SAR0.030 SAR45.52 DJF
4%1 SAR0.040 SAR45.05 DJF
5%1 SAR0.050 SAR44.59 DJF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc Djibouti

SARDJF
146.93
5234.68
10469.37
20938.74
502346.86
1004693.72
25011734.3
50023468.61
100046937.22

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Riyal Ả Rập Xê-út

DJFSAR
10.021
50.11
100.21
200.43
501.06
1002.13
2505.32
50010.65
100021.3

Thông tin thêm về SAR hoặc DJF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ