Valuta Ex Logo

SAR đến DKK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SAR/DKK 1.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-dkk?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where SAR is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngDKK
0%1 SAR0.0 SAR1.91 DKK
1%1 SAR0.010 SAR1.89 DKK
2%1 SAR0.020 SAR1.87 DKK
3%1 SAR0.030 SAR1.85 DKK
4%1 SAR0.040 SAR1.83 DKK
5%1 SAR0.050 SAR1.82 DKK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Krone Đan Mạch

SARDKK
11.91
59.58
1019.16
2038.32
5095.81
100191.62
250479.06
500958.12
10001916.25

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Riyal Ả Rập Xê-út

DKKSAR
10.52
52.6
105.21
2010.43
5026.09
10052.18
250130.46
500260.92
1000521.85

Thông tin thêm về SAR hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ