Valuta Ex Logo

SAR đến IDR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái SAR/IDR 4427.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-idr?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where SAR is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngIDR
0%1 SAR0.0 SAR4427.86 IDR
1%1 SAR0.010 SAR4383.59 IDR
2%1 SAR0.020 SAR4339.31 IDR
3%1 SAR0.030 SAR4295.03 IDR
4%1 SAR0.040 SAR4250.75 IDR
5%1 SAR0.050 SAR4206.47 IDR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rupiah Indonesia

SARIDR
14427.86
522139.34
1044278.69
2088557.38
50221393.45
100442786.91
2501106967.28
5002213934.56
10004427869.12

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Riyal Ả Rập Xê-út

IDRSAR
10.00023
50.0011
100.0023
200.0045
500.011
1000.023
2500.056
5000.11
10000.23

Thông tin thêm về SAR hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ