Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến IQD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái SAR/IQD 349.26 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-iqd?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where SAR is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngIQD
0%1 SAR0.0 SAR349.26 IQD
1%1 SAR0.010 SAR345.77 IQD
2%1 SAR0.020 SAR342.28 IQD
3%1 SAR0.030 SAR338.78 IQD
4%1 SAR0.040 SAR335.29 IQD
5%1 SAR0.050 SAR331.8 IQD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Dinar Iraq

SARIQD
1349.26
51746.33
103492.67
206985.34
5017463.36
10034926.73
25087316.84
500174633.69
1000349267.39

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Riyal Ả Rập Xê-út

IQDSAR
10.0029
50.014
100.029
200.057
500.14
1000.29
2500.72
5001.43
10002.86

Thông tin thêm về SAR hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ