Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến KES

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái SAR/KES 34.52 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-kes?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where SAR is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngKES
0%1 SAR0.0 SAR34.52 KES
1%1 SAR0.010 SAR34.18 KES
2%1 SAR0.020 SAR33.83 KES
3%1 SAR0.030 SAR33.49 KES
4%1 SAR0.040 SAR33.14 KES
5%1 SAR0.050 SAR32.8 KES

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Shilling Kenya

SARKES
134.52
5172.64
10345.28
20690.56
501726.41
1003452.82
2508632.05
50017264.1
100034528.2

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Riyal Ả Rập Xê-út

KESSAR
10.029
50.14
100.29
200.58
501.44
1002.89
2507.24
50014.48
100028.96

Thông tin thêm về SAR hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ