Tỷ lệ | SAR | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SAR | 0.0 SAR | 23.09 KGS |
1% | 1 SAR | 0.010 SAR | 22.86 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SAR | 0.020 SAR | 22.63 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SAR | 0.030 SAR | 22.4 KGS |
4% | 1 SAR | 0.040 SAR | 22.17 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SAR | 0.050 SAR | 21.94 KGS |
SAR | KGS |
1 | 23.09 |
5 | 115.49 |
10 | 230.99 |
20 | 461.98 |
50 | 1154.97 |
100 | 2309.94 |
250 | 5774.85 |
500 | 11549.71 |
1000 | 23099.43 |
KGS | SAR |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.32 |
250 | 10.82 |
500 | 21.64 |
1000 | 43.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.