Valuta Ex Logo

SAR đến KMF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SAR/KMF 112.59 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-kmf?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where SAR is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngKMF
0%1 SAR0.0 SAR112.59 KMF
1%1 SAR0.010 SAR111.47 KMF
2%1 SAR0.020 SAR110.34 KMF
3%1 SAR0.030 SAR109.22 KMF
4%1 SAR0.040 SAR108.09 KMF
5%1 SAR0.050 SAR106.96 KMF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc Comoros

SARKMF
1112.59
5562.99
101125.98
202251.97
505629.92
10011259.85
25028149.63
50056299.26
1000112598.52

Chuyển đổi Franc Comoros thành Riyal Ả Rập Xê-út

KMFSAR
10.0089
50.044
100.089
200.18
500.44
1000.89
2502.22
5004.44
10008.88

Thông tin thêm về SAR hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ