Valuta Ex Logo

SAR đến KMF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SAR/KMF 121.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-kmf?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where SAR is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngKMF
0%1 SAR0.0 SAR121.73 KMF
1%1 SAR0.010 SAR120.52 KMF
2%1 SAR0.020 SAR119.3 KMF
3%1 SAR0.030 SAR118.08 KMF
4%1 SAR0.040 SAR116.86 KMF
5%1 SAR0.050 SAR115.65 KMF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc Comoros

SARKMF
1121.73
5608.69
101217.38
202434.76
506086.9
10012173.8
25030434.51
50060869.03
1000121738.07

Chuyển đổi Franc Comoros thành Riyal Ả Rập Xê-út

KMFSAR
10.0082
50.041
100.082
200.16
500.41
1000.82
2502.05
5004.1
10008.21

Thông tin thêm về SAR hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ