Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến LKR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái SAR/LKR 79.35 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-lkr?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where SAR is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngLKR
0%1 SAR0.0 SAR79.35 LKR
1%1 SAR0.010 SAR78.56 LKR
2%1 SAR0.020 SAR77.76 LKR
3%1 SAR0.030 SAR76.97 LKR
4%1 SAR0.040 SAR76.18 LKR
5%1 SAR0.050 SAR75.38 LKR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rupee Sri Lanka

SARLKR
179.35
5396.78
10793.56
201587.12
503967.82
1007935.64
25019839.11
50039678.23
100079356.46

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Riyal Ả Rập Xê-út

LKRSAR
10.013
50.063
100.13
200.25
500.63
1001.26
2503.15
5006.3
100012.6

Thông tin thêm về SAR hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ