Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến LYD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái SAR/LYD 1.3 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-lyd?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where SAR is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngLYD
0%1 SAR0.0 SAR1.3 LYD
1%1 SAR0.010 SAR1.29 LYD
2%1 SAR0.020 SAR1.27 LYD
3%1 SAR0.030 SAR1.26 LYD
4%1 SAR0.040 SAR1.25 LYD
5%1 SAR0.050 SAR1.24 LYD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Dinar Libi

SARLYD
11.3
56.52
1013.05
2026.11
5065.29
100130.59
250326.48
500652.97
10001305.95

Chuyển đổi Dinar Libi thành Riyal Ả Rập Xê-út

LYDSAR
10.77
53.82
107.65
2015.31
5038.28
10076.57
250191.43
500382.86
1000765.72

Thông tin thêm về SAR hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ