Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến MAD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái SAR/MAD 2.66 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-mad?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where SAR is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngMAD
0%1 SAR0.0 SAR2.66 MAD
1%1 SAR0.010 SAR2.63 MAD
2%1 SAR0.020 SAR2.61 MAD
3%1 SAR0.030 SAR2.58 MAD
4%1 SAR0.040 SAR2.55 MAD
5%1 SAR0.050 SAR2.53 MAD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Dirham Ma-rốc

SARMAD
12.66
513.32
1026.64
2053.29
50133.24
100266.49
250666.24
5001332.48
10002664.97

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Riyal Ả Rập Xê-út

MADSAR
10.38
51.87
103.75
207.5
5018.76
10037.52
25093.8
500187.61
1000375.23

Thông tin thêm về SAR hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ