Valuta Ex Logo

SAR đến MGA

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái SAR/MGA 1217 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-mga?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where SAR is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngMGA
0%1 SAR0.0 SAR1217 MGA
1%1 SAR0.010 SAR1204.83 MGA
2%1 SAR0.020 SAR1192.66 MGA
3%1 SAR0.030 SAR1180.49 MGA
4%1 SAR0.040 SAR1168.32 MGA
5%1 SAR0.050 SAR1156.15 MGA

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Ariary Malagasy

SARMGA
11217
56085
1012170
2024340
5060850.01
100121700.03
250304250.09
500608500.18
10001217000.36

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Riyal Ả Rập Xê-út

MGASAR
10.00082
50.0041
100.0082
200.016
500.041
1000.082
2500.21
5000.41
10000.82

Thông tin thêm về SAR hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ