Valuta Ex Logo

SAR đến MUR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Rupee Mauritius (MUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
MUR - Rupee Mauritiusselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/MUR 12.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-mur?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where SAR is usedcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Rupee Mauritius

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngMUR
0%1 SAR0.0 SAR12.2 MUR
1%1 SAR0.010 SAR12.08 MUR
2%1 SAR0.020 SAR11.96 MUR
3%1 SAR0.030 SAR11.84 MUR
4%1 SAR0.040 SAR11.72 MUR
5%1 SAR0.050 SAR11.59 MUR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rupee Mauritius

SARMUR
112.2
561.04
10122.08
20244.16
50610.42
1001220.84
2503052.11
5006104.23
100012208.47

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Riyal Ả Rập Xê-út

MURSAR
10.082
50.41
100.82
201.63
504.09
1008.19
25020.47
50040.95
100081.91

Thông tin thêm về SAR hoặc MUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ