Valuta Ex Logo

SAR đến NPR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/NPR 36.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-npr?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where SAR is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngNPR
0%1 SAR0.0 SAR36.07 NPR
1%1 SAR0.010 SAR35.71 NPR
2%1 SAR0.020 SAR35.35 NPR
3%1 SAR0.030 SAR34.99 NPR
4%1 SAR0.040 SAR34.63 NPR
5%1 SAR0.050 SAR34.27 NPR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rupee Nepal

SARNPR
136.07
5180.37
10360.75
20721.51
501803.78
1003607.57
2509018.93
50018037.87
100036075.74

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Riyal Ả Rập Xê-út

NPRSAR
10.028
50.14
100.28
200.55
501.38
1002.77
2506.92
50013.85
100027.71

Thông tin thêm về SAR hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ