Tỷ giá hối đoái SAR/OMR 0.10263 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SAR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 SAR | 0.0 SAR | 0.10 OMR |
1% | 1 SAR | 0.010 SAR | 0.10 OMR |
2% | 1 SAR | 0.020 SAR | 0.10 OMR |
3% | 1 SAR | 0.030 SAR | 0.10 OMR |
4% | 1 SAR | 0.040 SAR | 0.099 OMR |
5% | 1 SAR | 0.050 SAR | 0.097 OMR |
SAR | OMR |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.05 |
50 | 5.13 |
100 | 10.26 |
250 | 25.65 |
500 | 51.31 |
1000 | 102.62 |
OMR | SAR |
1 | 9.74 |
5 | 48.71 |
10 | 97.43 |
20 | 194.87 |
50 | 487.19 |
100 | 974.38 |
250 | 2435.95 |
500 | 4871.91 |
1000 | 9743.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.