Valuta Ex Logo

SAR đến PKR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/PKR 73.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-pkr?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where SAR is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngPKR
0%1 SAR0.0 SAR73.94 PKR
1%1 SAR0.010 SAR73.2 PKR
2%1 SAR0.020 SAR72.46 PKR
3%1 SAR0.030 SAR71.72 PKR
4%1 SAR0.040 SAR70.98 PKR
5%1 SAR0.050 SAR70.24 PKR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rupee Pakistan

SARPKR
173.94
5369.7
10739.41
201478.83
503697.09
1007394.19
25018485.48
50036970.96
100073941.93

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Riyal Ả Rập Xê-út

PKRSAR
10.014
50.068
100.14
200.27
500.68
1001.35
2503.38
5006.76
100013.52

Thông tin thêm về SAR hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ