Valuta Ex Logo

SAR đến PYG

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Guarani Paraguay (PYG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
PYG - Guarani Paraguayselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/PYG 2117.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-pyg?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Guarani Paraguay là tiền tệ củaParaguay

world mapcountries where SAR is usedcountries where PYG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Guarani Paraguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngPYG
0%1 SAR0.0 SAR2117.16 PYG
1%1 SAR0.010 SAR2095.99 PYG
2%1 SAR0.020 SAR2074.82 PYG
3%1 SAR0.030 SAR2053.65 PYG
4%1 SAR0.040 SAR2032.47 PYG
5%1 SAR0.050 SAR2011.3 PYG

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Guarani Paraguay

SARPYG
12117.16
510585.83
1021171.66
2042343.32
50105858.31
100211716.62
250529291.56
5001058583.13
10002117166.26

Chuyển đổi Guarani Paraguay thành Riyal Ả Rập Xê-út

PYGSAR
10.00047
50.0024
100.0047
200.0094
500.024
1000.047
2500.12
5000.24
10000.47

Thông tin thêm về SAR hoặc PYG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc PYG (Guarani Paraguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ