Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến SEK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SAR/SEK 2.93 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-sek?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where SAR is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngSEK
0%1 SAR0.0 SAR2.93 SEK
1%1 SAR0.010 SAR2.9 SEK
2%1 SAR0.020 SAR2.87 SEK
3%1 SAR0.030 SAR2.84 SEK
4%1 SAR0.040 SAR2.81 SEK
5%1 SAR0.050 SAR2.78 SEK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Krona Thụy Điển

SARSEK
12.93
514.65
1029.31
2058.63
50146.58
100293.16
250732.9
5001465.81
10002931.62

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Riyal Ả Rập Xê-út

SEKSAR
10.34
51.7
103.41
206.82
5017.05
10034.11
25085.27
500170.55
1000341.1

Thông tin thêm về SAR hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ