Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Colón El Salvador | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang SVC - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến SVC

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Colón El Salvador (SVC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
SVC - Colón El Salvadorselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/SVC 2.33 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-svc?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

world mapcountries where SAR is usedcountries where SVC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Colón El Salvador

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngSVC
0%1 SAR0.0 SAR2.33 SVC
1%1 SAR0.010 SAR2.31 SVC
2%1 SAR0.020 SAR2.28 SVC
3%1 SAR0.030 SAR2.26 SVC
4%1 SAR0.040 SAR2.24 SVC
5%1 SAR0.050 SAR2.21 SVC

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Colón El Salvador

SARSVC
12.33
511.66
1023.33
2046.66
50116.66
100233.33
250583.34
5001166.69
10002333.39

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Riyal Ả Rập Xê-út

SVCSAR
10.43
52.14
104.28
208.57
5021.42
10042.85
250107.13
500214.27
1000428.55

Thông tin thêm về SAR hoặc SVC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ