Valuta Ex Logo

SAR đến SYP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SAR/SYP 2948.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-syp?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where SAR is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngSYP
0%1 SAR0.0 SAR2948.32 SYP
1%1 SAR0.010 SAR2918.84 SYP
2%1 SAR0.020 SAR2889.36 SYP
3%1 SAR0.030 SAR2859.87 SYP
4%1 SAR0.040 SAR2830.39 SYP
5%1 SAR0.050 SAR2800.91 SYP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bảng Syria

SARSYP
12948.32
514741.64
1029483.28
2058966.57
50147416.42
100294832.85
250737082.14
5001474164.29
10002948328.58

Chuyển đổi Bảng Syria thành Riyal Ả Rập Xê-út

SYPSAR
10.00034
50.0017
100.0034
200.0068
500.017
1000.034
2500.085
5000.17
10000.34

Thông tin thêm về SAR hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ