Valuta Ex Logo

SAR đến TZS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái SAR/TZS 657.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-tzs?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where SAR is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngTZS
0%1 SAR0.0 SAR657.06 TZS
1%1 SAR0.010 SAR650.49 TZS
2%1 SAR0.020 SAR643.92 TZS
3%1 SAR0.030 SAR637.35 TZS
4%1 SAR0.040 SAR630.78 TZS
5%1 SAR0.050 SAR624.21 TZS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Shilling Tanzania

SARTZS
1657.06
53285.32
106570.64
2013141.28
5032853.2
10065706.4
250164266.01
500328532.03
1000657064.07

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Riyal Ả Rập Xê-út

TZSSAR
10.0015
50.0076
100.015
200.030
500.076
1000.15
2500.38
5000.76
10001.52

Thông tin thêm về SAR hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ