Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến USD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SAR/USD 0.26663 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-usd?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where SAR is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngUSD
0%1 SAR0.0 SAR0.27 USD
1%1 SAR0.010 SAR0.26 USD
2%1 SAR0.020 SAR0.26 USD
3%1 SAR0.030 SAR0.26 USD
4%1 SAR0.040 SAR0.26 USD
5%1 SAR0.050 SAR0.25 USD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Mỹ

SARUSD
10.27
51.33
102.66
205.33
5013.33
10026.66
25066.65
500133.31
1000266.62

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Riyal Ả Rập Xê-út

USDSAR
13.75
518.75
1037.5
2075.01
50187.52
100375.05
250937.64
5001875.29
10003750.58

Thông tin thêm về SAR hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ