Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến UZS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái SAR/UZS 3452.22 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-uzs?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where SAR is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngUZS
0%1 SAR0.0 SAR3452.22 UZS
1%1 SAR0.010 SAR3417.69 UZS
2%1 SAR0.020 SAR3383.17 UZS
3%1 SAR0.030 SAR3348.65 UZS
4%1 SAR0.040 SAR3314.13 UZS
5%1 SAR0.050 SAR3279.61 UZS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Som Uzbekistan

SARUZS
13452.22
517261.11
1034522.22
2069044.44
50172611.1
100345222.21
250863055.53
5001726111.07
10003452222.15

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Riyal Ả Rập Xê-út

UZSSAR
10.00029
50.0014
100.0029
200.0058
500.014
1000.029
2500.072
5000.14
10000.29

Thông tin thêm về SAR hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ