Valuta Ex Logo

SAR đến VUV

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái SAR/VUV 32.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-vuv?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where SAR is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngVUV
0%1 SAR0.0 SAR32.87 VUV
1%1 SAR0.010 SAR32.54 VUV
2%1 SAR0.020 SAR32.21 VUV
3%1 SAR0.030 SAR31.88 VUV
4%1 SAR0.040 SAR31.55 VUV
5%1 SAR0.050 SAR31.22 VUV

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Vatu Vanuatu

SARVUV
132.87
5164.35
10328.7
20657.4
501643.5
1003287.01
2508217.53
50016435.06
100032870.13

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Riyal Ả Rập Xê-út

VUVSAR
10.030
50.15
100.30
200.61
501.52
1003.04
2507.6
50015.21
100030.42

Thông tin thêm về SAR hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ