Tỷ giá hối đoái SAR/XAG 0.0043662 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SAR | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 SAR | 0.0 SAR | 0.0044 XAG |
| 1% | 1 SAR | 0.010 SAR | 0.0043 XAG |
| 2% | 1 SAR | 0.020 SAR | 0.0043 XAG |
| 3% | 1 SAR | 0.030 SAR | 0.0042 XAG |
| 4% | 1 SAR | 0.040 SAR | 0.0042 XAG |
| 5% | 1 SAR | 0.050 SAR | 0.0041 XAG |
| SAR | XAG |
| 1 | 0.0044 |
| 5 | 0.022 |
| 10 | 0.044 |
| 20 | 0.087 |
| 50 | 0.22 |
| 100 | 0.44 |
| 250 | 1.09 |
| 500 | 2.18 |
| 1000 | 4.36 |
| XAG | SAR |
| 1 | 229.03 |
| 5 | 1145.16 |
| 10 | 2290.32 |
| 20 | 4580.64 |
| 50 | 11451.62 |
| 100 | 22903.24 |
| 250 | 57258.1 |
| 500 | 114516.2 |
| 1000 | 229032.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.