Tỷ giá hối đoái SAR/XAU 0.000086403 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SAR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 SAR | 0.0 SAR | 0.000086 XAU |
1% | 1 SAR | 0.010 SAR | 0.000086 XAU |
2% | 1 SAR | 0.020 SAR | 0.000085 XAU |
3% | 1 SAR | 0.030 SAR | 0.000084 XAU |
4% | 1 SAR | 0.040 SAR | 0.000083 XAU |
5% | 1 SAR | 0.050 SAR | 0.000082 XAU |
SAR | XAU |
1 | 0.000086 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00086 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0086 |
250 | 0.022 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.086 |
XAU | SAR |
1 | 11573.71 |
5 | 57868.59 |
10 | 115737.19 |
20 | 231474.38 |
50 | 578685.95 |
100 | 1157371.91 |
250 | 2893429.78 |
500 | 5786859.56 |
1000 | 11573719.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.