Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

SAR đến YER

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ SAR
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
Logo tiền tệ YER
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/YER 65.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-yer?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where SAR is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngYER
0%1 SAR0.0 SAR65.6 YER
1%1 SAR0.010 SAR64.94 YER
2%1 SAR0.020 SAR64.28 YER
3%1 SAR0.030 SAR63.63 YER
4%1 SAR0.040 SAR62.97 YER
5%1 SAR0.050 SAR62.32 YER

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rial Yemen

SARYER
165.6
5328
10656
201312.01
503280.02
1006560.05
25016400.13
50032800.27
100065600.54

Chuyển đổi Rial Yemen thành Riyal Ả Rập Xê-út

YERSAR
10.015
50.076
100.15
200.30
500.76
1001.52
2503.81
5007.62
100015.24

Thông tin thêm về SAR hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ