Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.0000018 BTC |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.0000018 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.0000018 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.0000017 BTC |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.0000017 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.0000017 BTC |
SBD | BTC |
1 | 0.0000018 |
5 | 0.0000090 |
10 | 0.000018 |
20 | 0.000036 |
50 | 0.000090 |
100 | 0.00018 |
250 | 0.00045 |
500 | 0.00090 |
1000 | 0.0018 |
BTC | SBD |
1 | 554955.62 |
5 | 2774778.13 |
10 | 5549556.26 |
20 | 11099112.52 |
50 | 27747781.31 |
100 | 55495562.63 |
250 | 138738906.57 |
500 | 277477813.15 |
1000 | 554955626.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD ( Đô la quần đảo Solomon ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.