Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SBD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SBD đến ERN

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái SBD/ERN 1.77 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sbd-to-ern?amount=1

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where SBD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la quần đảo Solomon với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSBDPhí chuyển nhượngERN
0%1 SBD0.0 SBD1.77 ERN
1%1 SBD0.010 SBD1.75 ERN
2%1 SBD0.020 SBD1.74 ERN
3%1 SBD0.030 SBD1.72 ERN
4%1 SBD0.040 SBD1.7 ERN
5%1 SBD0.050 SBD1.68 ERN

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Nakfa Eritrea

SBDERN
11.77
58.88
1017.77
2035.54
5088.86
100177.73
250444.34
500888.68
10001777.37

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la quần đảo Solomon

ERNSBD
10.56
52.81
105.62
2011.25
5028.13
10056.26
250140.65
500281.31
1000562.62

Thông tin thêm về SBD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ