Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SBD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SBD đến EUR

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái SBD/EUR 0.11416 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sbd-to-eur?amount=1

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where SBD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la quần đảo Solomon với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSBDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 SBD0.0 SBD0.11 EUR
1%1 SBD0.010 SBD0.11 EUR
2%1 SBD0.020 SBD0.11 EUR
3%1 SBD0.030 SBD0.11 EUR
4%1 SBD0.040 SBD0.11 EUR
5%1 SBD0.050 SBD0.11 EUR

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Euro

SBDEUR
10.11
50.57
101.14
202.28
505.7
10011.41
25028.53
50057.07
1000114.15

Chuyển đổi Euro thành Đô la quần đảo Solomon

EURSBD
18.75
543.79
1087.59
20175.19
50437.99
100875.98
2502189.96
5004379.92
10008759.84

Thông tin thêm về SBD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ