Tỷ giá hối đoái SBD/FKP 0.088995 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.089 FKP |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.088 FKP |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.087 FKP |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.086 FKP |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.085 FKP |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.085 FKP |
SBD | FKP |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.44 |
100 | 8.89 |
250 | 22.24 |
500 | 44.49 |
1000 | 88.99 |
FKP | SBD |
1 | 11.23 |
5 | 56.18 |
10 | 112.36 |
20 | 224.73 |
50 | 561.83 |
100 | 1123.66 |
250 | 2809.16 |
500 | 5618.32 |
1000 | 11236.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.