Tỷ giá hối đoái SBD/GBP 0.088970 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.089 GBP |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.088 GBP |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.087 GBP |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.086 GBP |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.085 GBP |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.085 GBP |
SBD | GBP |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.44 |
100 | 8.89 |
250 | 22.24 |
500 | 44.48 |
1000 | 88.97 |
GBP | SBD |
1 | 11.23 |
5 | 56.19 |
10 | 112.39 |
20 | 224.79 |
50 | 561.98 |
100 | 1123.97 |
250 | 2809.93 |
500 | 5619.86 |
1000 | 11239.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.