Tỷ giá hối đoái SBD/GIP 0.092644 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.093 GIP |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.092 GIP |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.091 GIP |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.090 GIP |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.089 GIP |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.088 GIP |
SBD | GIP |
1 | 0.093 |
5 | 0.46 |
10 | 0.93 |
20 | 1.85 |
50 | 4.63 |
100 | 9.26 |
250 | 23.16 |
500 | 46.32 |
1000 | 92.64 |
GIP | SBD |
1 | 10.79 |
5 | 53.96 |
10 | 107.93 |
20 | 215.87 |
50 | 539.69 |
100 | 1079.39 |
250 | 2698.49 |
500 | 5396.99 |
1000 | 10793.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.