Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SBD sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SBD đến ISK

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SBD/ISK 16.56 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sbd-to-isk?amount=1

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where SBD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la quần đảo Solomon với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSBDPhí chuyển nhượngISK
0%1 SBD0.0 SBD16.56 ISK
1%1 SBD0.010 SBD16.39 ISK
2%1 SBD0.020 SBD16.23 ISK
3%1 SBD0.030 SBD16.06 ISK
4%1 SBD0.040 SBD15.9 ISK
5%1 SBD0.050 SBD15.73 ISK

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Króna Iceland

SBDISK
116.56
582.81
10165.63
20331.27
50828.19
1001656.39
2504140.98
5008281.97
100016563.95

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la quần đảo Solomon

ISKSBD
10.060
50.30
100.60
201.2
503.01
1006.03
25015.09
50030.18
100060.37

Thông tin thêm về SBD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ