Tỷ giá hối đoái SBD/JEP 0.090219 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.090 JEP |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.089 JEP |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.088 JEP |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.088 JEP |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.087 JEP |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.086 JEP |
SBD | JEP |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.51 |
100 | 9.02 |
250 | 22.55 |
500 | 45.1 |
1000 | 90.21 |
JEP | SBD |
1 | 11.08 |
5 | 55.42 |
10 | 110.84 |
20 | 221.68 |
50 | 554.2 |
100 | 1108.41 |
250 | 2771.04 |
500 | 5542.08 |
1000 | 11084.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.