Tỷ giá hối đoái SBD/JOD 0.087207 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | JOD |
| 0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.087 JOD |
| 1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.086 JOD |
| 2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.085 JOD |
| 3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.085 JOD |
| 4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.084 JOD |
| 5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.083 JOD |
| SBD | JOD |
| 1 | 0.087 |
| 5 | 0.44 |
| 10 | 0.87 |
| 20 | 1.74 |
| 50 | 4.36 |
| 100 | 8.72 |
| 250 | 21.8 |
| 500 | 43.6 |
| 1000 | 87.2 |
| JOD | SBD |
| 1 | 11.46 |
| 5 | 57.33 |
| 10 | 114.66 |
| 20 | 229.33 |
| 50 | 573.34 |
| 100 | 1146.69 |
| 250 | 2866.73 |
| 500 | 5733.46 |
| 1000 | 11466.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.