Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.083 JOD |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.082 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.081 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.080 JOD |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.080 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.079 JOD |
SBD | JOD |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.14 |
100 | 8.29 |
250 | 20.73 |
500 | 41.46 |
1000 | 82.92 |
JOD | SBD |
1 | 12.05 |
5 | 60.29 |
10 | 120.59 |
20 | 241.18 |
50 | 602.96 |
100 | 1205.93 |
250 | 3014.84 |
500 | 6029.68 |
1000 | 12059.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD ( Đô la quần đảo Solomon ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.