Tỷ giá hối đoái SBD/JOD 0.085996 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.086 JOD |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.085 JOD |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.084 JOD |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.083 JOD |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.083 JOD |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.082 JOD |
SBD | JOD |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.29 |
100 | 8.59 |
250 | 21.49 |
500 | 42.99 |
1000 | 85.99 |
JOD | SBD |
1 | 11.62 |
5 | 58.14 |
10 | 116.28 |
20 | 232.56 |
50 | 581.42 |
100 | 1162.84 |
250 | 2907.11 |
500 | 5814.22 |
1000 | 11628.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.