Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.036 KWD |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.036 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.035 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.035 KWD |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.035 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.034 KWD |
SBD | KWD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.8 |
100 | 3.6 |
250 | 9.01 |
500 | 18.03 |
1000 | 36.07 |
KWD | SBD |
1 | 27.71 |
5 | 138.58 |
10 | 277.17 |
20 | 554.34 |
50 | 1385.85 |
100 | 2771.71 |
250 | 6929.27 |
500 | 13858.55 |
1000 | 27717.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD ( Đô la quần đảo Solomon ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.