Valuta Ex Logo

SBD đến MNT

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái SBD/MNT 417.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sbd-to-mnt?amount=1

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where SBD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la quần đảo Solomon với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSBDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 SBD0.0 SBD417.08 MNT
1%1 SBD0.010 SBD412.91 MNT
2%1 SBD0.020 SBD408.74 MNT
3%1 SBD0.030 SBD404.57 MNT
4%1 SBD0.040 SBD400.39 MNT
5%1 SBD0.050 SBD396.22 MNT

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Tugrik Mông Cổ

SBDMNT
1417.08
52085.41
104170.83
208341.66
5020854.15
10041708.3
250104270.76
500208541.52
1000417083.04

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la quần đảo Solomon

MNTSBD
10.0024
50.012
100.024
200.048
500.12
1000.24
2500.60
5001.19
10002.39

Thông tin thêm về SBD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ