Valuta Ex Logo

SBD đến TZS

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái SBD/TZS 322.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sbd-to-tzs?amount=1

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where SBD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la quần đảo Solomon với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSBDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 SBD0.0 SBD322.04 TZS
1%1 SBD0.010 SBD318.82 TZS
2%1 SBD0.020 SBD315.6 TZS
3%1 SBD0.030 SBD312.38 TZS
4%1 SBD0.040 SBD309.16 TZS
5%1 SBD0.050 SBD305.94 TZS

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Shilling Tanzania

SBDTZS
1322.04
51610.23
103220.46
206440.93
5016102.34
10032204.69
25080511.73
500161023.46
1000322046.93

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la quần đảo Solomon

TZSSBD
10.0031
50.016
100.031
200.062
500.16
1000.31
2500.78
5001.55
10003.1

Thông tin thêm về SBD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ