Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SBD sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SBD đến UAH

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái SBD/UAH 4.94 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sbd-to-uah?amount=1

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where SBD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la quần đảo Solomon với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSBDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 SBD0.0 SBD4.94 UAH
1%1 SBD0.010 SBD4.89 UAH
2%1 SBD0.020 SBD4.84 UAH
3%1 SBD0.030 SBD4.8 UAH
4%1 SBD0.040 SBD4.75 UAH
5%1 SBD0.050 SBD4.7 UAH

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Hryvnia Ukraina

SBDUAH
14.94
524.74
1049.48
2098.97
50247.42
100494.85
2501237.14
5002474.29
10004948.58

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la quần đảo Solomon

UAHSBD
10.20
51.01
102.02
204.04
5010.1
10020.2
25050.51
500101.03
1000202.07

Thông tin thêm về SBD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ