Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.0041 XAG |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.0041 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.0040 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.0040 XAG |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.0040 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.0039 XAG |
SBD | XAG |
1 | 0.0041 |
5 | 0.021 |
10 | 0.041 |
20 | 0.083 |
50 | 0.21 |
100 | 0.41 |
250 | 1.03 |
500 | 2.06 |
1000 | 4.13 |
XAG | SBD |
1 | 242.05 |
5 | 1210.26 |
10 | 2420.53 |
20 | 4841.07 |
50 | 12102.68 |
100 | 24205.37 |
250 | 60513.42 |
500 | 121026.85 |
1000 | 242053.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD ( Đô la quần đảo Solomon ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.