Tỷ giá hối đoái SBD/XAU 0.000030471 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.000030 XAU |
| 1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.000030 XAU |
| 2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.000030 XAU |
| 3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.000030 XAU |
| 4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.000029 XAU |
| 5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.000029 XAU |
| SBD | XAU |
| 1 | 0.000030 |
| 5 | 0.00015 |
| 10 | 0.00030 |
| 20 | 0.00061 |
| 50 | 0.0015 |
| 100 | 0.0030 |
| 250 | 0.0076 |
| 500 | 0.015 |
| 1000 | 0.030 |
| XAU | SBD |
| 1 | 32818.21 |
| 5 | 164091.07 |
| 10 | 328182.15 |
| 20 | 656364.3 |
| 50 | 1640910.75 |
| 100 | 3281821.51 |
| 250 | 8204553.78 |
| 500 | 16409107.56 |
| 1000 | 32818215.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.