Tỷ giá hối đoái SBD/XDR 0.082870 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SBD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 SBD | 0.0 SBD | 0.083 XDR |
1% | 1 SBD | 0.010 SBD | 0.082 XDR |
2% | 1 SBD | 0.020 SBD | 0.081 XDR |
3% | 1 SBD | 0.030 SBD | 0.080 XDR |
4% | 1 SBD | 0.040 SBD | 0.080 XDR |
5% | 1 SBD | 0.050 SBD | 0.079 XDR |
SBD | XDR |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.14 |
100 | 8.28 |
250 | 20.71 |
500 | 41.43 |
1000 | 82.87 |
XDR | SBD |
1 | 12.06 |
5 | 60.33 |
10 | 120.67 |
20 | 241.34 |
50 | 603.35 |
100 | 1206.7 |
250 | 3016.76 |
500 | 6033.53 |
1000 | 12067.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SBD (Đô la quần đảo Solomon) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.