Tỷ giá hối đoái SCR/BHD 0.025927 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.026 BHD |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.026 BHD |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.025 BHD |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.025 BHD |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.025 BHD |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.025 BHD |
SCR | BHD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.59 |
250 | 6.48 |
500 | 12.96 |
1000 | 25.92 |
BHD | SCR |
1 | 38.57 |
5 | 192.85 |
10 | 385.7 |
20 | 771.41 |
50 | 1928.52 |
100 | 3857.05 |
250 | 9642.62 |
500 | 19285.25 |
1000 | 38570.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.