Tỷ giá hối đoái SCR/BND 0.092561 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.093 BND |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.092 BND |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.091 BND |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.090 BND |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.089 BND |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.088 BND |
SCR | BND |
1 | 0.093 |
5 | 0.46 |
10 | 0.93 |
20 | 1.85 |
50 | 4.62 |
100 | 9.25 |
250 | 23.14 |
500 | 46.28 |
1000 | 92.56 |
BND | SCR |
1 | 10.8 |
5 | 54.01 |
10 | 108.03 |
20 | 216.07 |
50 | 540.18 |
100 | 1080.36 |
250 | 2700.91 |
500 | 5401.83 |
1000 | 10803.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.