Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.0026 CLF |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.0025 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.0025 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.0025 CLF |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.0025 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.0024 CLF |
SCR | CLF |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.64 |
500 | 1.27 |
1000 | 2.55 |
CLF | SCR |
1 | 391.51 |
5 | 1957.55 |
10 | 3915.11 |
20 | 7830.22 |
50 | 19575.57 |
100 | 39151.14 |
250 | 97877.86 |
500 | 195755.73 |
1000 | 391511.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR ( Rupee Seychelles ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.