Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.070 EUR |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.069 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.069 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.068 EUR |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.067 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.067 EUR |
SCR | EUR |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.5 |
100 | 7.01 |
250 | 17.53 |
500 | 35.06 |
1000 | 70.12 |
EUR | SCR |
1 | 14.25 |
5 | 71.29 |
10 | 142.59 |
20 | 285.19 |
50 | 712.98 |
100 | 1425.96 |
250 | 3564.9 |
500 | 7129.81 |
1000 | 14259.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR ( Rupee Seychelles ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.