Tỷ giá hối đoái SCR/FKP 0.051021 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.051 FKP |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.051 FKP |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.050 FKP |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.049 FKP |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.049 FKP |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.048 FKP |
SCR | FKP |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.55 |
100 | 5.1 |
250 | 12.75 |
500 | 25.51 |
1000 | 51.02 |
FKP | SCR |
1 | 19.59 |
5 | 97.99 |
10 | 195.99 |
20 | 391.99 |
50 | 979.97 |
100 | 1959.95 |
250 | 4899.89 |
500 | 9799.79 |
1000 | 19599.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.