Tỷ giá hối đoái SCR/GBP 0.050262 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SCR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 SCR | 0.0 SCR | 0.050 GBP |
1% | 1 SCR | 0.010 SCR | 0.050 GBP |
2% | 1 SCR | 0.020 SCR | 0.049 GBP |
3% | 1 SCR | 0.030 SCR | 0.049 GBP |
4% | 1 SCR | 0.040 SCR | 0.048 GBP |
5% | 1 SCR | 0.050 SCR | 0.048 GBP |
SCR | GBP |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.02 |
250 | 12.56 |
500 | 25.13 |
1000 | 50.26 |
GBP | SCR |
1 | 19.89 |
5 | 99.47 |
10 | 198.95 |
20 | 397.91 |
50 | 994.79 |
100 | 1989.58 |
250 | 4973.97 |
500 | 9947.94 |
1000 | 19895.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SCR (Rupee Seychelles) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.